BẢNG GIÁ THI CÔNG TRẠM BIẾN ÁP TRỌN GÓI 2019
I-GIÁ CÁC LOẠI TỦ ĐIỆN ĐI KÈM TRẠM BIẾN ÁP
- BẢNG GIÁ TỦ HẠ TRẠM BIẾN ÁP HỢP BỘ TỦ BÙ —————>>>>> XEM TẠI ĐÂY
- BẢNG GIÁ TỦ BÙ HẠ THẾ ————–>>>>> XEM TẠI ĐÂY
- BẢNG GIÁ TỦ CHUYỂN NGUỒN ATS CÁC LOẠI – TỦ ATS KYUNGDONG – TỦ ATS VITZRO – TỦ ATS OSUNG – TỦ ATS SOCOMEC ————–>>>>> XEM TẠI ĐÂY
II-DỰ TOÁN CƠ BẢN – LẮP TRẠM BIẾN ÁP HẠ THẾ CÁC LOẠI
Dự toán Thi công lắp trạm biến áp các loại từ 100Kva, 160Kva, 250Kva, 320Kva, 400Kva, 560Kva, 630Kva, 750Kva, 800Kva, 1000kva, 1500Kva – 3000Kva cho tất cả các đơn vị trong cả nước. Các loại trạm biến áp hạ thế, trạm biến áp hợp bộ, trạm biến áp ngồi 1 trụ thép, trạm biến áp giàn, trạm biến áp nền, trạm biến áp treo trụ
(Đơn giá có thể thay đổi theo từng trường hợp cụ thể: xuất xứ vật tư, vị trí lắp đặt, kiểu trạm, yêu cầu của chủ đầu tư…)
Stt | CÔNG SUẤT TRẠM BIẾN ÁP 3P (KVA) | CHI TIẾT |
1 | Trạm biến áp 100 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
2 | Trạm biến áp 160 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
3 | Trạm biến áp 250 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
4 | Trạm biến áp 320 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
5 | Trạm biến áp 400 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
6 | Trạm biến áp 560 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
7 | Trạm biến áp 630 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
8 | Trạm biến áp 750 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
9 | Trạm biến áp 1000 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
10 | Trạm biến áp 1250 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
11 | Trạm biến áp 1500 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
12 | Trạm biến áp 2000 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
13 | Trạm biến áp 2500 KVA | Xem chi tiết: Tại Đây |
Ngoài ra, quý khách có thể tham khảo chi tiết bảng giá thi công trọn gói, các biện pháp thi công trạm biến áp chi tiết. Tất cả các thông tin liên quan về thi công trạm biến áp các loại, trạm biến áp treo, trạm biến áp giàn, trạm biến áp đặt nền, trạm biến áp hợp bộ tất cả công suất từ 3x15KVA, 3x25KVA, 3x50KVA,3x75KVA, 1x100Kva, 3x100KVA, 160Kva, 250Kva, 320Kva, 400Kva, 500KVA, 630KVA, 750KVA, 800KVA, 1000KVA, 1250KVA, 2000KVA, 2500KVA,3000KVA, 3200KVA, 3500KVA, 4000KVA tại đây:
https://thicongtrambienap.com/
1-TRẠM BIẾN ÁP GIÀN
BẢNG VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP GIÀN 250KVA
STT | Tên Vật tư | DVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
VẬT TƯ PHẦN TRẠM 250KVA | QUANG ANH CGTE | |||||
A./ THIẾT BỊ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Máy biến áp 250 KVA -22/0,4 KV loại dầu (tiêu chuẩn 346/QĐ- EVN SPC) | Cái | 1 | SHIHLIN, EMC | ||
2 | MCCB 400A 1000V | Cái | 1 | LS, HUYNDAI | ||
3 | Tủ tụ bù tự động 120KVAR | KVAR | 120 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 3 | Tuấn Ân | ||
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 3 | Cooper USA | ||
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | ĐL cấp | |||
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | ĐL cấp | |||
8 | Điện kế 3 pha | Cái | 1 | ĐL cấp | ||
B./ VẬT TƯ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | trụ | 2 | TP, Thủ Đức | ||
2 | Neo bê tôn 1.2m | Cái | 4 | Thủ Đức | ||
3 | Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | thanh | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | thanh | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
5 | Đ Sắt V75x8-3,2mm(3 cóc) nhúng kẽm | thanh | 5 | QUANG ANH CGTE | ||
6 | Đ Sắt V75x8-3,2mm(0 cóc) nhúng kẽm | thanh | 2 | QUANG ANH CGTE | ||
7 | Đà U 160 đỡ máy và gối đỡ | Bộ | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
8 | Cáp đồng boc 600V – 150mm2 | Mét | 8 | Thịnh Phát, ttt | ||
9 | Đầu coss 150 mm2 | Cái | 2 | QUANG ANH CGTE | ||
10 | Cáp đồng boc 600V – 250mm2 | Mét | 24 | Thịnh Phát, ttt | ||
11 | Đầu coss 240 mm2 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
12 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Kg | 10 | Thịnh Phát | ||
13 | Sứ đứng 35KV + Ty | Bộ | 12 | Minh long | ||
14 | Bộ tiếp địa | Bộ | 10 | QUANG ANH CGTE | ||
15 | Giếng tiếp địa sâu 40m | Cái | QUANG ANH CGTE | |||
16 | Splitbolt 22mm2 | Cái | 24 | QUANG ANH CGTE | ||
17 | Tủ MCCB 400A | Cái | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
18 | Ong PVC phi 114 | Mét | 12 | Minh Hùng | ||
19 | Coude ống PVC phi 114 | Cái | 4 | Minh Hùng | ||
20 | Ống nối PVC phi 114 | Cái | 4 | Minh Hùng | ||
21 | Collier kẹp ống PVC | Bộ | 4 | QUANG ANH CGTE | ||
22 | Băng keo điện | Cuộn | 10 | QUANG ANH CGTE | ||
23 | Bảng tên trạm | Bảng | 2 | QUANG ANH CGTE | ||
24 | Boulon 16×250 | Cái | 8 | QUANG ANH CGTE | ||
25 | Boulon 16×300 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
26 | Boulon 16×300 VRS | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
27 | Boulon 16×800 VRS | Cái | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
28 | Boulon 16×40 | Cái | 14 | QUANG ANH CGTE | ||
29 | Boulon 12×40 | Cái | 60 | QUANG ANH CGTE | ||
30 | Rondell các loại | Cái | 194 | QUANG ANH CGTE | ||
VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY TRẠM 250KVA | QUANG ANH CGTE | |||||
A./ THIẾT BỊ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | FCO 200A 24KV | Bộ | 3 | Tuấn Ân | ||
B./ VẬT TƯ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | trụ | 1 | TP, Thủ Đức | ||
2 | Neo bê tôn 1.2m | cái | 2 | Thủ Đức | ||
3 | Gia cố móng trụ | cái | 2 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng kẽm | thanh | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
5 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | thanh | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
6 | Đà composite 2,4m+ Thanh chống | Bộ | 2 | QUANG ANH CGTE | ||
7 | Boulon M12x50 + LĐV25x25 | bộ | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
8 | Boulon 16×50 + LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 8 | QUANG ANH CGTE | ||
9 | Boulon 16×250 + LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
10 | Boulon 16×300 + LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
11 | Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 4 | QUANG ANH CGTE | ||
12 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | bộ | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
13 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | Cái | 6 | E&I | ||
14 | Chì fuse link 40A | sợi | 3 | COOPER | ||
15 | Kẹp nhơm cở AC 50 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
16 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95- 150 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
17 | Cáp nhôm bọc trung thế 50mm2 | Mét | 90 | Thịnh Phát | ||
18 | Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 | kg | 7 | Thịnh Phát | ||
19 | Chụp kín MBA, LA, FCO… | Trạm | 1 | Thịnh Phát | ||
20 | Bộ tiếp địa | Bộ | QUANG ANH CGTE | |||
21 | Cable Đồng bọc/XLPE/PVC/24KV 25mm2 | Mét | 18 | Thịnh Phát | ||
22 | Sứ đứng 35kV (loai PIN TYPE) | Cái | 4 | Minh Long 2 | ||
23 | Uclevis + Sứ ống chỉ | Cái | 2 | Minh Long 2 |
2- TRẠM BIẾN ÁP ĐẶT NỀN
BẢNG VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP ĐẶT NỀN 2500KVA
STT | Tên Vật tư | DVT | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú |
VẬT TƯ PHẦN TRẠM BIẾN ÁP 2500KVA | QUANG ANH CGTE | |||||
A./ THIẾT BỊ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Máy biến áp 2500KVA 22/0,66kV chuyên dùng cho lò điện trung tần (loại dầu) TC_346 DL MIỀN NAM | Cái | 1 | EMC, SHIHLIN | ||
2 | ACB 5000A 1000V | Cái | 1 | LS, HUYNDAI | ||
3 | Tủ tụ bù hạ thế 1000KVAR | KVAR | 400 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | LBFCO 200A 24KV | Bộ | 3 | Tuấn Ân | ||
5 | LA – 10KA – 18KV | Cái | 3 | Cooper USA | ||
6 | TU trung thế 8400/120V | Cái | 3 | ĐL cấp | ||
7 | TI trung thế 30/5 A | Cái | 3 | ĐL cấp | ||
8 | Điện kế 3 pha | Cái | 1 | ĐL cấp | ||
B./ VẬT TƯ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | trụ | 1 | TP, Thủ Đức | ||
2 | Neo bê tôn 1.2m | Cái | 2 | Thủ Đức | ||
3 | Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc) nhúng kẽm | thanh | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | thanh | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
5 | Rào và móng trạm + hố thu dầu | Trạm | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
6 | Đầu coss 240 mm2 | Cái | 10 | QUANG ANH CGTE | ||
8 | Cáp đồng boc 600V – 250mm2 | Mét | 30 | Evertop | ||
6 | Đầu coss 300 mm2 | Cái | 48 | QUANG ANH CGTE | ||
8 | Cáp đồng boc 600V – 300mm2 | Mét | 120 | Evertop | ||
7 | Cáp đồng trần – 25mm2 | Kg | 20 | Thịnh Phát | ||
9 | Sứ đứng 24KV + Ty | Bộ | 12 | Minh long | ||
10 | Bộ tiếp địa | Bộ | 20 | QUANG ANH CGTE | ||
11 | Giếng tiếp địa sâu 40m | Cái | QUANG ANH CGTE | |||
12 | Splitbolt 22mm2 | Cái | 24 | QUANG ANH CGTE | ||
13 | Tủ ACB 5000A + thanh cái | Cái | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
14 | Ong PVC phi 200 | Mét | 12 | Minh Hùng | ||
15 | Coude ống PVC phi 200 | Cái | 4 | Minh Hùng | ||
16 | Ống nối PVC phi 200 | Cái | 4 | Minh Hùng | ||
17 | Collier kẹp ống PVC | Bộ | 4 | QUANG ANH CGTE | ||
18 | Băng keo điện | Cuộn | 10 | QUANG ANH CGTE | ||
19 | Bảng tên trạm | Bảng | 4 | QUANG ANH CGTE | ||
20 | Boulon 16×250 | Cái | 8 | QUANG ANH CGTE | ||
21 | Boulon 16×300 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
22 | Boulon 16×300 VRS | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
23 | Boulon 16×800 VRS | Cái | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
24 | Boulon 16×40 | Cái | 14 | QUANG ANH CGTE | ||
25 | Boulon 12×40 | Cái | 60 | QUANG ANH CGTE | ||
26 | Rondell các loại | Cái | 194 | QUANG ANH CGTE | ||
VẬT TƯ ĐƯỜNG DÂY TRẠM BIẾN ÁP 2500KVA | QUANG ANH CGTE | |||||
A./ THIẾT BỊ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Recloser 630A 24KV | Bộ | 1 | Cooper USA | ||
2 | DS 3 pha 630A 24KV Outdoor | Bộ | 1 | Tuấn Ân | ||
3 | LA – 10KA – 18KV | Bộ | 6 | Cooper USA | ||
4 | FCO 100A 24KV | Bộ | 1 | Tuấn Ân | ||
B./ VẬT TƯ : | QUANG ANH CGTE | |||||
1 | Trụ BTLT 12m, lực đầu trụ 350Kgf | trụ | 5 | TP, Thủ Đức | ||
2 | Neo bê tôn 1.2m | cái | 10 | Thủ Đức | ||
3 | Gia cố móng trụ | cái | 3 | QUANG ANH CGTE | ||
4 | Đ Sắt V75x8-2.4m(4 cóc)-nhúng kẽm | thanh | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
5 | Thanh chống 60×6-920-nhúng kẽm | thanh | 24 | QUANG ANH CGTE | ||
6 | Chụp LBFCO, LA, TU, TI, Máy biến thế | Trạm | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
7 | Đà 2,4m Composit + thanh chống | Bộ | 1 | QUANG ANH CGTE | ||
8 | Boulon M12x50 + LĐV25x25 | bộ | 24 | QUANG ANH CGTE | ||
9 | Boulon 16×50 + LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
10 | Boulon 16×250 + LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
11 | Boulon 16×300 + LĐV 50×3-nhúng kẽm | bộ | 12 | QUANG ANH CGTE | ||
12 | Boulon 16×300 VRS+ LĐV 50×3- nhúng kẽm | bộ | 24 | QUANG ANH CGTE | ||
13 | Boulon 16×800 ven răng 2 đầu | bộ | 15 | QUANG ANH CGTE | ||
14 | Sứ treo polymer 24KV và Phụ kiện | Bộ | 18 | E&I | ||
15 | Chì fuse link 80A | sợi | 6 | COOPER | ||
16 | Kẹp nhơm cở AC 50 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
17 | Kẹp nối rẽ Cu-Al SL22(10-95/95- 150 | Cái | 6 | QUANG ANH CGTE | ||
18 | Cáp nhôm bọc trung thế 150mm2 | Mét | 270 | Thịnh Phát | ||
19 | Cáp nhôm lỏi thép trần 50mm2 | kg | 20 | Thịnh Phát | ||
20 | Cable đồng trần 25mm2 | kg | 5 | Thịnh Phát | ||
20 | Cable đồng trần 50mm2 | kg | 7 | Thịnh Phát | ||
21 | Bộ tiếp địa | Bộ | 4 | QUANG ANH CGTE | ||
22 | Cable Đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-25mm2 | Mét | 15 | Thịnh Phát | ||
22 | Cable Đồng bọc/XLPE/PVC/24KV-95mm2 | Mét | 18 | Thịnh Phát | ||
23 | Sứ đứng 24kV (loai PIN TYPE) | Cái | 12 | Minh Long 2 | ||
24 | Uclevis + Sứ ống chỉ | Cái | 4 | Minh Long 2 |


XEM CHI TIẾT THI CÔNG TRẠM BIẾN ÁP ĐẶT NỀN 2500KVA TẠI ĐÂY
3-TRẠM BIẾN ÁP TRỤ THÉP ĐƠN THÂN
BẢNG VẬT TƯ TRẠM BIẾN ÁP TRỤ THÉP ĐƠN THÂN 400KVA
TT | NỘI DUNG | QUY CÁCH | XUẤT XỨ | ĐƠN VỊ TÍNH | SỐ LƯỢNG |
Vỏ trụ thép đơn thân kiểu ngoài trời, một cột, loại đặt máy trên trụ thép đặt được tủ trung thế vào trong 2 lớp cánh, có khoang chống tổn thất, khung thép dày 500, bao gồm chụp cực MBA, máng cáp. | 3000Hx900Wx600D | VN | Cái | 1 | |
NGĂN TRUNG THẾ | |||||
1 | Cầu dao phụ tải kiểu kín SF6 3 ngăn IQI, kèm bộ sấy | 24kV – 800A – 20KA/s | Schnierder/TQ | Bộ | 1 |
2 | Cầu chì nổ | 24kV – 15A | FCO/ Thổ nhĩ kỳ | Bộ | 1 |
3 | Cáp Cu/XLPE/PVC 1x50mm2 | 24kV – 50mm2 | LS/VN | M | Trọn tủ |
4 | Đầu cáp Enbow trong nhà | 24kV – 3x50mm2 | Cellpack/Malaysia | Bộ | 2 |
5 | Đầu cáp Tplug trong nhà | 24kV – 3x70mm2 | Cellpack/Malaysia | Bộ | 1 |
NGĂN MBA 400KVA – 22/0,4kV | |||||
1 | Máy biến áp dầu 3 pha | 400KVA – 22/0.4kV-TC 1011 | THIBIDI, EMC, SHIHLIN | ||
2 | Hộp chụp đầu cực hạ thế MBA | VN | Cái | 1 | |
NGĂN HẠ THẾ 800A | |||||
1 | Đồng hồ V | 0 – 500V | Emic/VN | Cái | 1 |
2 | Đồng hồ A có kim chỉ thị max | 1000/5A | Taiwan | Cái | 3 |
3 | Công tơ gián tiếp điện tử 3p | 380V-3x5A CCX 1 | A Cấp | ||
4 | Máy biến dòng đo dòng | 1000/5A; Cl 0,5 | Emic/VN | Cái | 3 |
5 | Chuyển mạch vol | 7 vị trí | aiwan | Cái | 1 |
6 | Đèn báo | AC 220/2W(X – Đ – V) | TQ | Cái | 3 |
7 | Thanh cái đồng chính | 50×10 | Malaysia | Kg | Trọn tủ |
8 | Thanh cái đồng nhánh | 40×8+25×5+15×3+20×5 | Malaysia | Kg | Trọn tủ |
9 | Cáp hạ thế (2sợi/pha + 1 sợi trung tính) | PVC M 240mm2 | VN | M | Trọn tủ |
10 | Đầu cốt đồng | M 95mm2 | VN | Cái | Trọn tủ |
11 | Sứ đỡ thanh cái | 400V – 400A | TQ | quả | Trọn tủ |
12 | MCCB tổng T5S 800A 3P | 415V- 200A – 36kA | ABB,LS,Mitsu,Schneider | Cái | 1 |
13 | MCCB nhánh XT3N 250 3P | 415V-200A – 36kA | ABB,LS,Mitsu,Schneider | Cái | 1 |
14 | MCCB nhánh AIC80 3P | 415V-80A – 25kA | ABB,LS,Mitsu,Schneider | Cái | 1 |
15 | MCB nhánh SH201L 1P | 415V-25A – 4,5kA | ABB,LS,Mitsu,Schneider | Cái | 1 |
16 | Tụ bù hạ thế | 440V – 200kVAr | Shamwha/Epcos/Nuintek | Cái | 1 |
17 | Cầu chì hạ thế | 220V – 5A | Taiwan | Cái | 3 |
18 | Dây bọc Cu/PVC | 2,5mm2 | VN | M | Trọn tủ |
19 | Đầu cốt bọc nhựa | 2,5mm2 | VN | M | Trọn tủ |
20 | Dây bọc Cu/PVC | 25mm2 | VN | M | Trọn tủ |
21 | Đầu cốt đồng | 25mm2 | VN | M | Trọn tủ |
22 | chống sét hạ thế | GZ – 500V/1,5KA | VN | Bộ | 1 |
23 | Nhân công và vật tư phụ | QUANG ANH CGTE/VN | Bộ | 1 |
TRỤ THÉP ĐƠN THÂN ĐỠ MÁY BIẾN ÁP 400KVA (TRỤ THÉP 1 CỘT) Vừa lắp vào vị trí chờ lắp máy biến áp
Công Ty TNHH Xây Lắp Điện Quang Anh
Website: https://quanganhcgte.com/
VP: Lầu 2 Tòa Nhà I2 Building, Số 236/26 Điện Biên Phủ, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại: 028 627 24787 Tel: 028-6272-4787 – Tel: 028-6272-4787 – Tel: 028-6272-4787 – Hotline: 0919758191
Email: sales@quanganhcgte.com
Mã số thuế: 0316365712
“Tiết kiệm năng lượng là đầu tư cho thế hệ tương lai”
Trạm biến áp quận 3
quận 1, quận 2, quận 3, quận 4, quận 5, quận 6. quận 7, quận 8, quận 10, quận 11, quận 12, Bình Thạnh. Gò Vấp Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù. tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek bo dieu khien delab, mikro, Điện Công Nghiệp
Tân Phú, tân Bình, Phú Nhuận, Bình Tân. Tủ Bù Hạ Thế Nha Trang, Tủ Bù Hạ Thế Long An, Tủ Bù Hạ Thế Tiền Giang. Tủ Bù Hạ Thế Cần Thơ Tủ Bù Hạ Thế Lâm Đồng, Tủ Bù Hạ Thế Gia lai, Tủ bù vô công Dacklac. Tủ bù vô công Đà Lạt.
tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats tu ha tram, dien cong nghiep, thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek. bo dieu khien delab, Điện Công Nghiệp, mikro.
Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.
Trạm biến áp quận 3
gia tu bu, bang gia tu bu, giá tủ bù vô công, bảng giá Tủ bù hạ thế, gia tu bu, bảng giá tủ bù, bảng giá tủ bù mới nhất. bang gia tu bu moi nhat, mua tu bu vo cong o dau, mua Tủ bù hạ thế ở đâu. mua tu bu o dau, mua tu bu gia tu bu vo cong, giá tủ bù vô công. Điện Công Nghiệp, tủ bù vô công giá bao nhiêu.
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù. tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro. Tủ bù , tụ bù, thiết bị đóng cắt, bơm nhiệt , thi công ME, thi công nhà xưởng, nhà phố giá rẻ ở A Lưới. An Biên, An Dương, An Khê, An Lão, An Lão, An Minh. An Nhơn, An Phú, Anh Sơn, Ayun Pa, Ân Thi, Ba Bể.
Tủ Bù Hạ Thế quận 3
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù. tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, Điện Công Nghiệp, mikro, Ba Chẽ. Ba Đình, Ba Đồn, Ba Tơ, Ba Tri, Ba Vì, Bà Rịa, Bá Thước, Bác Ái, Bạc Liêu, Bạch Long Vĩ. Bạch Thông, Bảo Lạc, Bảo Lâm, Bảo Lâm, Bảo Lộc. Bảo Thắng, Bảo Yên, Bát Xát, Bàu Bàng, Bắc Bình, Bắc Giang, Bắc Hà.
Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.
Tủ Bùquận 3
Bắc Kạn, Bắc Mê, Bắc Ninh, Bắc Quang, Bắc Sơn. Bắc Tân Uyên, Bắc Trà My, Bắc Từ Liêm, Bắc Yên, Bến Cát, Bến Cầu. Bến Lức, Bến Tre, Biên Hòa, Bỉm Sơn, Bình Chánh, Bình Đại, Bình Gia, Bình Giang, Bình Liêu, Bình Long, Bình Lục, Bình Minh, Bình Sơn, Bình Tân, Bình Tân. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb. tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, Điện Công Nghiệp, bo dieu khien delab, mikro.
Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.
Tủ ATS quận 3
Bình Thạnh, Bình Thủy, Bình Xuyên, Bố Trạch, Bù Đăng, Bù Đốp. Bù Gia Mập, Buôn Đôn, Buôn Hồ. Buôn Ma Thuột, Cà Mau, Cai Lậy, Cai Lậy, Cái Bè, Cái Nước, Cái Răng, Cam Lâm, Cam Lộ, Cam Ranh. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu. tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế. giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny, ducati, cuộn kháng lọc sóng hài. active harmonicfilter, Can Lộc, Càng Long, Cao Bằng, Cao Lãnh, Cao Lãnh, Cao Lộc, Cao Phong, Cát Hải, Cát Tiên, Cẩm Giàng.
Tủ Bù Hạ Thế quận 3
Cẩm Khê, Cẩm Lệ, Cẩm Mỹ, Cẩm Phả, Cẩm Thủy. Cẩm Xuyên, Cần Đước, Cần Giờ, Cần Giuộc, Cầu Giấy. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep. Điện Công Nghiệp, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế, giá rẻ. chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny, ducati, cuộn kháng lọc sóng hài, Điện Công Nghiệp, active harmonicfilter, Cầu Kè, Cầu Ngang, Châu Đốc. Châu Đức, Châu Phú, Châu Thành, Châu Thành, Châu Thành, Châu Thành, Châu Thành. Châu Thành, Châu Thành, Châu Thành. Châu Thành, Châu Thành, Châu Thành A, Chi Lăng, Chí Linh, Chiêm Hóa, Chợ Đồn. Chợ Gạo, Chợ Lách, Chợ Mới, Chợ Mới, Chơn Thành, Chư Păh.
may bien ap
Chư Prông, Chư Pưh, Chư Sê, Chương Mỹ, Con Cuông. Cô Tô, Côn Đảo, Cồn Cỏ, Cờ Đỏ, Cù Lao Dung, Củ Chi. Cư Kuin, Cư Jút. Cư M’gar, Cửa Lò, Dầu Tiếng, Di Linh, Dĩ An, Diên Khánh, Diễn Châu, Duy Tiên. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep, thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek. bo dieu khien delab, mikro, Relay bao ve, tu bu ha the. tụ bù hạ thế, giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny. ducati, cuộn kháng lọc sóng hài, active harmonicfilter
Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep. Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, Điện Công Nghiệp, dien cong nghiep.
Relay bao ve
Duy Xuyên, Duyên Hải, Duyên Hải, Dương Kinh, Dương Minh Châu. Đa Krông, Đà Bắc, Đà Lạt, Đạ Huoai, Đạ Tẻh. Đại Lộc, Đại Từ, Đắk Đoa, Đak Pơ. Đan Phượng, Đắk Glei, Đắk Glong, Đắk Hà, Đắk Mil. Đắk R’lấp, Đăk Song, Đăk Tô. Đầm Dơi, Đầm Hà, Đam Rông, Đất Đỏ, Điện Bàn, Điện Biên, Điện Biên Đông, Điện Biên Phủ. Đình Lập, Định Hóa, Định Quán, Đoan Hùng, Đô Lương. Đồ Sơn, Đông Anh, Đông Giang, Đông Hà, Đông Hải.
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù. tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep. tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro. Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế, giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny, ducati, cuộn kháng lọc sóng hài, Điện Công Nghiệp, active harmonicfilter
Tụ bù trung thê epcos
Đông Hòa, Đông Hưng, Đông Sơn, Đông Triều, Đồng Hới. Đồng Hỷ, Đồng Phú, Đồng Văn, Đồng Xoài. Đồng Xuân. Đống Đa, Đơn Dương, Đức Cơ, Đức Hòa, Đức Huệ. Đức Linh, Đức Phổ, Đức Thọ, Đức Trọng, Ea H’leo. Ea Kar, Ea Súp, Gia Bình, Gia Lâm, Gia Lộc, Gia Nghĩa, Gia Viễn, Giá Rai, Giang Thành, Giao Thủy. Gio Linh Giồng Riềng, Giồng Trôm, Gò Công, Gò Công Đông, Gò Công Tây. Gò Dầu, Gò Quao, Gò Vấp, Hà Đông, Hà Giang.
Hà Quảng, Hà Tiên, Hà Tĩnh, Hà Trung, Hạ Hòa. Hạ Lang, Hạ Long, Hai Bà Trưng, Hải An, Hải Châu. Hải Dương. Hải Hà, Hải Hậu, Hải Lăng, Hàm Tân, Hàm Thuận Bắc, Hàm Thuận Nam, Hàm Yên, Hậu Lộc. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu. tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep. tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
Tụ bù trung thê epcos
Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế. giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny, ducati. cuộn kháng lọc sóng hài, active harmonicfilter, Hiệp Đức, Hiệp Hòa, Hoa Lư, Hòa An, Hoà Bình, Hoà Bình. Hòa Thành, Hòa Vang, Hoài Ân, Hoài Đức. Hoài Nhơn, Hoàn Kiếm, Hoàng Mai, Hoàng Mai. Hoàng Sa, Hoàng Su Phì. Hoành Bồ, Hoằng Hóa, Hóc Môn.
Hòn Đất, Hớn Quản, Hội An, Hồng Bàng, Hồng Dân. Hồng Lĩnh, Hồng Ngự, Hồng Ngự, Huế, Hưng Hà. Hưng Nguyên. Hưng Yên, Hương Khê, Hương Sơn, Hương Thủy, Hương Trà, Hướng Hóa, Hữu Lũng. Ia Grai, Ia H’Drai, Ia Pa, KBang, Kế Sách, Khánh Sơn, Khánh Vĩnh, Khoái Châu, Kiên Hải, Kiên Lương. Kiến An, Kiến Thụy, Kiến Xương. Kiến Tường, Kim Bảng, Kim Bôi, Kim Động, Kim Sơn, Kim Thành.
cuộn kháng lọc sóng hài
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù. tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek. bo dieu khien delab, mikro, Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế, giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek, sunny, ducati. cuộn kháng lọc sóng hài, Điện Công Nghiệp, active harmonicfilter
Kinh Môn, Kon Plông, Kon Rẫy, Kon Tum, Kông Chro, Krông Ana, Krông Bông, Krông Búk, Krông Năng. Krông Nô. Krông Pa, Krông Pắk, Kỳ Anh, Kỳ Anh. Kỳ Sơn, Kỳ Sơn, La Gi, Lạc Dương, Lạc Sơn, Lạc Thủy. Lai Châu, Lai Vung, Lang Chánh, Lạng Giang, Lạng Sơn, Lào Cai, Lắk, Lâm Bình, Lâm Hà, Lâm Thao, Lấp Vò. Lập Thạch, Lê Chân, Lệ Thủy, Liên Chiểu, Long Biên. Long Điền, Long Hồ, Long Khánh, Long Mỹ.
tu ha tram
Long Mỹ, Long Phú, Long Thành, Long Xuyên, Lộc Bình, Lộc Hà, Lộc Ninh, Lục Nam, Lục Ngạn, Lục Yên, Lương Sơn, Lương Tài, Lý Nhân, Lý Sơn, Mai Châu, Mai Sơn, Mang Thít, Mang Yang, M’Đrăk. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù. tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep, thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ep, tu epcos. tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
Mèo Vạc, Mê Linh, Minh Hóa, Minh Long, Mỏ Cày Bắc, Mỏ Cày Nam, Móng Cái, Mộ Đức, Mộc Châu, Mộc Hóa, Mù Căng Chải, Mường Ảng, Mường Chà. Mường Khương, Mường La, Mường Lát, Mường Lay, Mường Nhé. Mường Tè, Mỹ Đức, Mỹ Hào, Mỹ Lộc. Mỹ Tho, Mỹ Tú, Mỹ Xuyên, Na Hang, Na Rì. Nam Đàn, Nam Định, Nam Đông, Nam Giang. Nam Sách, Nam Trà My, Nam Trực, Nam Từ Liêm, Năm Căn, Nậm Pồ.
Tủ Bù Hạ Thế quận 3
Nậm Nhùn, Nga Sơn, Ngã Bảy, Ngã Năm, Ngân Sơn, Nghi Lộc, Nghi Xuân, Nghĩa Đàn, Nghĩa Hành, Nghĩa Hưng, Nghĩa Lộ. Ngọc Hiển, Ngọc Hồi, Ngọc Lặc. Ngô Quyền, Ngũ Hành Sơn, Nguyên Bình, Nha Trang, Nhà Bè. Nho Quan, Nhơn Trạch, Như Thanh, Như Xuân, Ninh Bình, Ninh Giang, Ninh Hải, Ninh Hòa. Ninh Kiều, Ninh Phước, Ninh Sơn, Nông Cống, Nông Sơn, Núi Thành. Ô Môn, Pác Nặm, Phan Rang-Tháp Chàm, Phan Thiết, Phong Điền. Phong Điền, Phong Thổ, Phổ Yên, Phú Bình, Phú Giáo, Phú Hòa.
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu. tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats. tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ap, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro, Phú Lộc. Phú Lương, Phú Nhuận, Phú Ninh. Phú Quý, Phú Quốc, Phú Riềng, Phú Tân, Phú Tân, Phú Thiện. Phú Thọ, Phú Vang, Phú Xuyên, Phù Cát, Phù Cừ, Phù Mỹ. Phù Ninh, Phù Yên, Phủ Lý, Phúc Thọ, Phúc Yên.
tu bu epcos
Phục Hòa, Phụng Hiệp, Phước Long, Phước Long. Phước Sơn, Pleiku. Quan Hóa, Quan Sơn, Quản Bạ, Quang Bình. Quảng Điền, Quảng Ngãi, Quảng Ninh. Quảng Trạch, Quảng Trị, Quảng Yên, Quảng Uyên, Quảng Xương. Quận 1, Quận 2, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8. Quận 9, Quận 10, Quận 11. Quận 12, Quế Phong, Quế Sơn, Quế Võ, Quy Nhơn. Quốc Oai, Quỳ Châu, Quỳ Hợp, Quỳnh Lưu. Quỳnh Nhai, Quỳnh Phụ, Rạch Giá, Sa Đéc, Sa Pa, Sa Thầy, Sầm Sơn, Si Ma Cai, Sìn Hồ, Sóc Sơn. Sóc Trăng. Sông Cầu, Sông Công, Sông Hinh, Sông Lô, Sông Mã. Sốp Cộp, Sơn Động, Sơn Dương, Sơn Hà, Sơn Hòa, Sơn La, Sơn Tây.
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù. tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab. mikro, Sơn Tây. Sơn Tịnh, Sơn Trà, Tam Bình, Tam Dương, Tam Đảo. Tam Điệp, Tam Đường, Tam Kỳ, Tam Nông, Tam Nông. Tánh Linh, Tân An, Tân Biên, Tân Bình, Tân Châu, Tân Châu, Tân Hiệp, Tân Hồng.
bo dieu khien delab
Tân Hưng, Tân Kỳ, Tân Lạc, Tân Phú, Tân Phú, Tân Phú Đông. Tân Phước, Tân Sơn, Tân Thành, Tân Thạnh, Tân Trụ. Tân Uyên, Tân Uyên, Tân Yên, Tây Giang, Tây Hòa, Tây Hồ, Tây Ninh, Tây Sơn, Tây Trà. Thạch An, Thạch Hà, Thạch Thành, Thạch Thất. Thái Bình, Thái Hòa, Thái Nguyên, Thái Thụy. Than Uyên, Thanh Ba, Thanh Bình, Thanh Chương, Thanh Hà, Thanh Hóa, Thanh Khê, Thanh Liêm.
Thanh Miện, Thanh Oai, Thanh Sơn, Thanh Thủy, Thanh Trì. Thanh Xuân, Thạnh Hóa, Thạnh Phú, Thạnh Trị, Tháp Mười, Thăng Bình, Thiệu Hóa, Thọ Xuân, Thoại Sơn, Thông Nông, Thống Nhất, Thốt Nốt. Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb. tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep, thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
mikro
Thới Bình, Thới Lai, Thủ Dầu Một, Thủ Đức, Thủ Thừa, Thuận An. Thuận Bắc, Thuận Châu, Thuận Nam, Thuận Thành, Thuỷ Nguyên, Thường Tín, Thường Xuân, Tiên Du, Tiền Hải, Tiên Lãng, Tiên Lữ, Tiên Phước. Tiên Yên, Tiểu Cần, Tĩnh Gia, Tịnh Biên, Trà Bồng. Trà Cú, Trà Lĩnh, Trà Ôn, Trà Vinh, Trạm Tấu. Tràng Định, Trảng Bàng, Trảng Bom, Trấn Yên, Trần Đề, Trần Văn Thời,. Tri Tôn, Triệu Phong, Triệu Sơn, Trùng Khánh.
Trực Ninh, Trường Sa, Tủa Chùa, Tuần Giáo,. Tu Mơ Rông, Tuy An, Tuy Đức, Tuy Hòa, Tuy Phong. Tuy Phước, Tuyên Hóa. Tuyên Quang, Tư Nghĩa, Tứ Kỳ, Từ Sơn, Tương Dương, U Minh, U Minh Thượng. Uông Bí, Ứng Hòa, Vạn Ninh, Văn Bàn. Văn Chấn, Văn Giang, Vãn Lãng, Văn Lâm, Văn Quan. Văn Yên, Vân Canh, Vân Đồn, Vân Hồ, Vị Thanh, Vị Thủy, Vị Xuyên, Việt Trì, Việt Yên, Vinh, Vĩnh Bảo.
khu công nghiệp
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù. tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep. may bien ap, tram bien ep, tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro, Vĩnh Châu. Vĩnh Cửu, Vĩnh Hưng, Vĩnh Linh, Vĩnh Long, Vĩnh Lộc, Vĩnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh. Vĩnh Thuận Vĩnh Tường, Vĩnh Yên Võ Nhai. Vũ Quang, Vũ Thư, Vụ Bản, Vũng Liêm, Vũng Tàu.
Xín Mần, Xuân Lộc, Xuân Trường, Xuyên Mộc. Ý Yên, Yên Bái, Yên Bình, Yên Châu, Yên Dũng, Yên Định, Yên Khánh, Yên Lạc. Yên Lập, Yên Minh, Yên Mô, Yên Mỹ, Yên Phong, Yên Sơn, Yên Thành, Yên Thế. Yên Thủy, An Giang, Bà Rịa – Vũng Tàu, Bắc Giang. Bắc Kạn, Bạc Liêu. Bắc Ninh, Bến Tre, Bình Định. Bình Dương. Bình Phước, Bình Thuận, Cà Mau, Cao Bằng, Đắk Lắk, Đắk Nông, Điện Biên.
khu cong nghiep
Đồng Nai, Đồng Tháp, Gia Lai, Hà Giang Hà Nam, Hà Tĩnh, Hải Dương. Hậu Giang, Hòa Bình, Hưng Yên. Khánh Hòa, Kiên Giang, Kon Tum, Lai Châu, Lâm Đồng, Lạng Sơn, Lào Cai. Long An, Nam Định, Nghệ An, Ninh Bình, Ninh Thuận, Phú Thọ, Quảng Bình Quảng Nam, Quảng Ngãi. Quảng Ninh, Quảng Trị, Sóc Trăng, Sơn La, Tây Ninh. Thái Bình, Thái Nguyên, Thanh Hóa, Thừa Thiên Huế.
Tủ Bù Hạ Thế, tu bu ha the, tu bu, tủ bù, tụ bù, tu msb, tu ats, tu ha tram, dien cong nghiep. thiet bi dien cong nghiep, may bien ap, tram bien ep. tu epcos, tu nuintek, bo dieu khien delab, mikro.
active harmonicfilte
Relay bao ve, tu bu ha the, tụ bù hạ thế, giá rẻ, chất lượng, giao hàng nhanh. Tụ bù trung thê epcos, nuitek,. sunny, ducati, cuộn kháng lọc sóng hài, active harmonicfilte. Tiền Giang, Trà Vinh.Tuyên Quang, Vĩnh Long, Vĩnh Phúc, Yên Bái. Phú Yên Cần Thơ, Đà Nẵng, Hải Phòng, Hà Nội, TP HCM.
hoa don cspk, hóa đơn cspk,hóa đơn điện, hoa don dien. tiet kiem dien, tiết kiệm điện,tu bu,giam tien dien. giảm tiền điện. tu cspk, tủ bù cspk, cspk, cong suat phan khang, công suất,tu bu phan, tủ bù phản. tu bu ha the, Tủ bù hạ thế,tu bu, bu. tu, tủ bù, bù, tủ, tủ bù vô, tu bu vo,tu bu vo cong. giảm tiền điện .tu bu vo cong cho nha may, tu bu vo cong cho nha xuong, tu bu vo cong cho benh vien.
LỌC SÓNG HÀI TÍCH CỰC
tu bu vo cong cho khach san, tu bu vo cong cho toa nha. tu bu vo cong cho khach san, tụ bù . bu cos phi bù công suất phảng kháng. tụ bù, tu bu,lap tu bu o dau, lắp tủ bù ở đâu, tu bu chat luong, tủ bù chất lượng. tu bu uy tin, tủ bù uy tín, phạt vô công. phat , công suất là gì. cong suat vo cong la gi, phat la gi, phạt là gì.